Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khâu tay


[khâu tay]
Sew by hand-sew.
Găng khâu tay
Hand-sew gloves.



Sew by hand-sew
Găng khâu tay Hand-sew gloves


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.